Việt
ăn sâu bọ .
thuộc loài ăn sâu bọ
Đức
insektenfressend
Insektenfressend /(Adj.)/
(động vật, thực vật) thuộc loài ăn sâu bọ;
insektenfressend /a/
ăn sâu bọ (về động vật, thực vật).