TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễm lâu

thâm cân cổ đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành có tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh niên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành cô tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhiễm lâu

eingewurzelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hartgesotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahr ernster Gesundheitsschäden bei längerer Exposition

Nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe khi phơi nhiễm lâu

Giftig: Gefahr ernster Gesundheitsschäden bei längerer Exposition durch Einatmen

Độc: Nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe khi phơi nhiễm lâu qua hít vào

Giftig: Gefahr ernster Gesundheitsschäden bei längerer Exposition durch Verschlucken

Độc: Nguy cơ gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe khi phơi nhiễm lâu qua nuốt vào

Gesundheitsschädlich: Gefahr ernster Gesundheitsschäden bei längerer Exposition durch Einatmen

Hại sức khỏe: Khả năng gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe khi phơi nhiễm lâu qua hít vào

Gesundheitsschädlich: Gefahr ernster Gesundheitsschäden bei längerer Exposition durch Verschlucken

Hại sức khỏe: Khả năng gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe khi phơi nhiễm lâu qua nuốt vào

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingewurzelt /a/

thâm cân cổ đế, [bị, đã] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành có tật, kinh niên.

hartgesotten /a/

1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.