penetrieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đâm vào;
thâm nhập vào;
einziehen /(unr. V.)/
(ist) thấm vào;
thâm nhập vào (eindringen);
kem thấm nhanh vào da. : die Creme zieht rasch in die Haut ein
einige /hen (unr. V.; ist)/
(geh ) đi vào;
thâm nhập vào;
nhập tâm [in + Akk : vào ];
điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai : etw. geht in jmds. Bewusstsein ein (nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời. : in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen
eingraben /vùi mình vào cái gì. der Krebs hat sich eingegraben/
đào sâu;
ăn sâu;
thâm nhập vào;
: (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu sự kiện ấy đã in sâu trong kỷ ức anh ta. : das Erlebnis grub sich tief in sein Gedächtnis ein