TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhập tâm

nhập tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhập tâm

to leave an imprint on the mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

nhập tâm

einige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. geht in jmds. Bewusstsein ein

điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai

in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen

(nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einige /hen (unr. V.; ist)/

(geh ) đi vào; thâm nhập vào; nhập tâm [in + Akk : vào ];

điều gì đã được ghi nhận trong ỷ thức của ai : etw. geht in jmds. Bewusstsein ein (nghĩa bóng) đã sang thế giới bên kia, đã qua đời. : in das Reich des Todes, zur ewigen Ruhe eingehen

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhập tâm

to leave an imprint on the mind