Việt
xuyên thủng
xuyên qua
lọt qua
thấm qua.
thấm qua
đâm vào
thâm nhập vào
Đức
penetrieren
penetrieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
xuyên thủng; xuyên qua; lọt qua; thấm qua;
đâm vào; thâm nhập vào;
penetrieren /vt/
xuyên thủng, xuyên qua, lọt qua, thấm qua.