Việt
bén rễ
đâm rễ
bắt rễ
bám chắc
ăn sâu
mọc gốc
Đức
einwurzeln
die Sträucher haben sich noch nicht richtig eingewurzelt
những cành cây vẫn chưa bén rễ chắc.
einwurzeln /(sw. V.)/
bén rễ; đâm rễ; bắt rễ; bám chắc; ăn sâu; mọc gốc;
những cành cây vẫn chưa bén rễ chắc. : die Sträucher haben sich noch nicht richtig eingewurzelt