TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbiirgern

cho nhập quốc tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho thích hợp vớí thủy thổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho thích nghi với môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bén rễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa phương hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einbiirgern

einbiirgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in die Schweiz eingebürgert worden

anh ta đã được nhập quốc tịch Thụy Sĩ.

dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert

từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

cho nhập quốc tịch;

er ist in die Schweiz eingebürgert worden : anh ta đã được nhập quốc tịch Thụy Sĩ.

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

(động vật, cây cô' i) thuần hóa; làm cho thích hợp vớí thủy thổ; làm cho thích nghi với môi trường;

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

bén rễ; bám chắc; ăn sâu; tạo thành thói quen;

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

trở nên quen thuộc; địa phương hóa;

dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert : từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi.