einbiirgern /(sw. V.; hat)/
cho nhập quốc tịch;
anh ta đã được nhập quốc tịch Thụy Sĩ. : er ist in die Schweiz eingebürgert worden
nationalisieren /(sw. V.; hat)/
cho nhập quốc tịch (einbiirgem);
naturalisieren /(sw. V.; hat)/
cho nhập quốc tịch (einbũrgem);