TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho nhập quốc tịch

cho nhập quốc tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho quyền công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cho nhập quốc tịch

einbiirgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nationalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naturalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einburgem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in die Schweiz eingebürgert worden

anh ta đã được nhập quốc tịch Thụy Sĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einburgem /vt/

1. cho quyền công dân, cho nhập quốc tịch; 2. thuần hóa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

cho nhập quốc tịch;

anh ta đã được nhập quốc tịch Thụy Sĩ. : er ist in die Schweiz eingebürgert worden

nationalisieren /(sw. V.; hat)/

cho nhập quốc tịch (einbiirgem);

naturalisieren /(sw. V.; hat)/

cho nhập quốc tịch (einbũrgem);