Việt
tự nhiên hóa
nhập quốc tịch
cho nhập quốc tịch
thuần hóa
du nhập
Đức
naturalisieren
naturalisieren /(sw. V.; hat)/
cho nhập quốc tịch (einbũrgem);
(Biol ) thuần hóa; du nhập (heimisch machen);
(selten) tự nhiên hóa;
naturalisieren /vt/
1. tự nhiên hóa, 2. nhập quốc tịch;