Việt
a: - es Wissen kiến thúc vũng vàng.
mạnh mẽ
bám rễ
ăn sâu
vững vàng
chắc chắn
kiền định
Đức
gefestigt
gefestigt /(Adj.)/
mạnh mẽ; bám rễ; ăn sâu (fest gefügt, stark);
(tính cách) vững vàng; chắc chắn; kiền định;