Việt
nhét
đút
nhồi
lèn
thọc
chọc.
để mất
để thâ't lạc
nhét vào đâu đó
Đức
verkramen
verkramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
để mất; để thâ' t lạc; nhét vào đâu đó (và tìm không ra);
verkramen /vt/
nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc.