TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cất dấu

cất dấu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn tránh trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cất dấu

den Kopf heben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich empören.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinterziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ springenstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuer hinterziehen

trốn thuế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinterziehen /vt/

cất dấu, dấu (tiền), trốn tránh trả tiền; phung phí; Steuer hinterziehen trốn thuế.

~ springenstecken /vt/

dấu kín, cất kín, cất dấu, nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cất dấu

1) den Kopf heben;

2) (ngb) aufstehen vi, sich empören.