Việt
dấu kín
cất kín
cất dấu
nhét
đút
nhồi
lèn
thọc
chọc
Đức
~ springenstecken
~ springenstecken /vt/
dấu kín, cất kín, cất dấu, nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc;