Việt
cất dấu
dấu
trốn tránh trả tiền
Đức
hinterziehen
Steuer hinterziehen
trốn thuế.
hinterziehen /vt/
cất dấu, dấu (tiền), trốn tránh trả tiền; phung phí; Steuer hinterziehen trốn thuế.