TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zerplatzen

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ thành nhiều mảnh vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zerplatzen

rupture

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zerplatzen

zerplatzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Zerplatzen (Implodieren) der Bläschen entstehen Drücke bis zu 1 000 bar, dabei werden auch kleinste Schmutzpartikel aus Poren und Haarrissen entfernt.

Khi vỡ (nổ tung vào trong) các bọt này phát sinh áp suất đến 1.000 bar, do đó các hạt bẩn nhỏ nhất từ những lỗ rỗng và khe nứt được loại bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Luftballon zerplatzt

quả bong bóng bị nổ tung

vor Wut zer platzen

tức điên người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerplatzen /(sw. V.; ist)/

nổ tung; nổ thành nhiều mảnh vụn;

ein Luftballon zerplatzt : quả bong bóng bị nổ tung vor Wut zer platzen : tức điên người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerplatzen /vi (s)/

bị] đút, rách, dứt đoạn, đút khúc, rách toạc, nứt, rạn, nút rạn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zerplatzen

rupture