Việt
nổ tung
nổ thành nhiều mảnh vụn
Đức
zerplatzen
ein Luftballon zerplatzt
quả bong bóng bị nổ tung
vor Wut zer platzen
tức điên người.
zerplatzen /(sw. V.; ist)/
nổ tung; nổ thành nhiều mảnh vụn;
quả bong bóng bị nổ tung : ein Luftballon zerplatzt tức điên người. : vor Wut zer platzen