Bedüngen /f =, -en/
sự] bón phân; phân bón, phân.
bedüngen /vt/
bón phân, bón.
bemisten /vt/
bón phân, bón.
Düngung /f =, -en/
sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.
gäbe /f =, -n/
1. [sự] tra phân, vãi phân, bón phân; 2. định múc phân bón; gäbe