TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zustecken

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

găm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghim lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấm dúi cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén nhét cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zustecken

zustecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustecken /(sw. V.; hat)/

găm lại; ghim lại; cài lại;

zustecken /(sw. V.; hat)/

dấm dúi cho ai; lén nhét cho ai (tiền, quà V V );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zustecken /vt/

1. găm, ghim, cài, gài; 2. (j-m) chìa, thò, giúi, nhọn, nhét, đút.