Việt
găm
ghim
cài
gài
chìa
thò
giúi
nhọn
nhét
đút.
găm lại
ghim lại
cài lại
dấm dúi cho ai
lén nhét cho ai
Đức
zustecken
zustecken /(sw. V.; hat)/
găm lại; ghim lại; cài lại;
dấm dúi cho ai; lén nhét cho ai (tiền, quà V V );
zustecken /vt/
1. găm, ghim, cài, gài; 2. (j-m) chìa, thò, giúi, nhọn, nhét, đút.