Việt
chất
xếp hàng
chất đồ
xếp vào
bỏ vào
nhét
Đức
verstauen
seine Sachen in den
verstauen /(sw. V.; hat)/
chất; xếp hàng; chất đồ; xếp vào; bỏ vào; nhét [in + Dat od Akk : trong/vào];
: seine Sachen in den
verstauen /vt/
chất, xếp hàng, chất đồ; lấy khách.