TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstauen

chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp gọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chứa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verstauen

stow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stowage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verstauen

verstauen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Sachen in den

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstauen /(sw. V.; hat)/

chất; xếp hàng; chất đồ; xếp vào; bỏ vào; nhét [in + Dat od Akk : trong/vào];

seine Sachen in den :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstauen /vt/

chất, xếp hàng, chất đồ; lấy khách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstauen /vt/DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] stow

[VI] xếp gọn, chứa, chất (hàng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstauen

stow

Verstauen

stowage