TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tay

bắt tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm bằng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp cò lên mặt ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bắt tay

cái bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bắt tay

sự bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt tay

 handshake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cái bắt tay

Händeschütteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Shakehands

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Händedruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự bắt tay

Handschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bắt tay

Händedruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er besucht Freunde in der Amthausgasse und in der Aarstraße, schüttelt ihnen lächelnd die Hand.

Ông ghé thăm bạn bè trên Amthaugasse và Aarstrasse , mỉm cười bắt tay họ.

Nach einer Stunde sagt sie, sie müsse gehen, um einer Freundin zu helfen, sie sagt ihm auf Wiedersehen, sie schütteln sich die Hände.

Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He visits friends on Amthausgasse and Aarstrasse, smiles at them and shakes their hand.

Ông ghé thăm bạn bè trên Amthaugasse và Aarstrasse, mỉm cười bắt tay họ.

After an hour, she says that she must leave to help a friend, she says goodbye to him, they shake hands.

Sau một giờ nàng nói phải đi giúp một cô bạn chút việc, nàng chào ông và hai người bắt tay nhau từ giã.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vor- und Zuname nennen, Platz anbieten, Lä- cheln, Handschlag

Nêu họ và tên, mời ngồi, mỉm cười, bắt tay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruß und Handschlag!

Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.

mit technischem Einschlag

[có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Händedruck /m -(e)s, -drücke/

cái, sự] bắt tay, tay; einen - wechseln bắt tay nhau;

Handschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. đấm bằng tay; 2. [cái, Sự] bắt tay; Gruß und Handschlag! Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.

Einschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [sự] đóng (gõ, vặn)... vào, bít, nhét, nhồi; 2. [sự] ném xuống (bom), đánh (sét...) vào...; 3. (quân sự) lỗ thủng, lỗ hổng, chỗ (dạn, bom) rơi xuống; 4. [sự] bắt tay, vỗ tay nhau, đánh tay nhau (dấu hiệu thỏa thuận); 5. [sự] gói, bọc, bao; giấy gói, giấy bọc, bao, phong bì; 6. [sự] đắp cò lên mặt ta-luy; 7. (dệt) sợi canh, đưòng canh, sợi ngang, đưông khổ; 8. mép dư, phần ghép (ỏ quần áo); đưòng chí khâu; 9. (nghĩa bóng) khuynh hưỏng, hưỏng chuyên môn; mit technischem Einschlag [có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Händeschütteln /das; -s/

cái bắt tay;

Shakehands /[... haendz], das; -, - (meist PL)/

cái bắt tay (Händeschütteln);

Händedruck /der (PI. ...drücke)/

cái bắt tay; kiểu bắt tay;

Handschlag /der/

(PL selten) sự bắt tay; cái bắt tay;

Từ điển tiếng việt

bắt tay

- đg. 1 Nắm bàn tay người khác để chào hay để biểu lộ tình cảm. Bắt tay chào tạm biệt. 2 Đặt quan hệ hợp tác để cùng làm việc gì. Bắt tay với nhau thành lập một mặt trận. 3 (thường dùng trước vào). Bắt đầu bỏ sức lao động ra để tiến hành công việc gì. Bàn xong, bắt tay ngay vào việc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handshake /cơ khí & công trình/

bắt tay

 handshake

bắt tay