Việt
bắt tay
tay
sự hắt tay
cái bắt tay
kiểu bắt tay
Đức
Händedruck
Händedruck /der (PI. ...drücke)/
sự hắt tay;
cái bắt tay; kiểu bắt tay;
Händedruck /m -(e)s, -drücke/
cái, sự] bắt tay, tay; einen - wechseln bắt tay nhau;