Việt
-e
bản in
tô in
nhồi
nhét
đệm
lèn
Đức
Aufdruck
Aufdruck /m -(e)s,/
1. (in) bản in, tô in; 2. (kĩ thuật) [sự, vật] nhồi, nhét, đệm, lèn; cái đệm.