Việt
bản in
dấu in
vết in
-e
tô in
nhồi
nhét
đệm
lèn
tờ in
bài viết ngín được in
nội dung in đè lên trên tem
in trực tiếp
Anh
overprint
overprinting
impression
direct printing
print-on
Đức
Aufdruck
Direktdruck
Pháp
surimpression
Direktdruck,Aufdruck
[EN] direct printing, print-on
[VI] in trực tiếp
Aufdruck /der; -[e]s, -e/
bản in; tờ in; bài viết ngín được in;
(Philat ) nội dung in đè lên trên tem ( 2 ũberdruck);
Aufdruck /m -(e)s,/
1. (in) bản in, tô in; 2. (kĩ thuật) [sự, vật] nhồi, nhét, đệm, lèn; cái đệm.
Aufdruck /m/KT_DỆT/
[EN] impression
[VI] dấu in, vết in
Aufdruck /TECH/
[DE] Aufdruck
[EN] overprint; overprinting
[FR] surimpression