Anh
overprint
overprinting
Đức
Textaufdruck
Überdruck
Aufdruck
Pháp
texte en surimpression
surimpression
overprint /TECH/
[DE] Textaufdruck
[EN] overprint
[FR] texte en surimpression
overprint /INDUSTRY-METAL/
[DE] Überdruck
[FR] surimpression
overprint,overprinting /TECH/
[DE] Aufdruck
[EN] overprint; overprinting
['ouvəprint]
o in chồng
Kiến trúc trong đá trầm tích được in in chồng kiến trúc nguyên thuỷ trong quá trình tạo đá.
in chồng Quá trình in phần tử màu này trên phần tử màu khác mà không toại bỏ màu đã tn dưới nó, hoặc không bỏ màu nền.