Việt
-e
ắn
in
in ấn
ấn loát
bô chũ in
lãểu chữ in
xuất bản
ấn hành
công bó
ban hành
nhét
độn
nhồi
Đức
Druck II
Druck II /m -(e)s,/
1. ắn, in, in ấn, ấn loát; 2. bô chũ in, lãểu chữ in; 3. [sự] xuất bản, ấn hành, công bó, ban hành; 4. [sự] nhét, độn, nhồi (vải...)