gepolstert /a/
có] nhồi, độn; (nghĩa rộng) khá béo.
Kretinismus /m = (y)/
chúng] độn, đần độn.
polstern /vt/
1. độn (tóc); nhồi, nhét; er ist gut gepolstert nó béo phị; 2. bọc đệm (cho đồ gỗ).
Lasche /f =, -n/
1. [miéng] độn (trên quần áo); lưõi giày; nắp túi; 2. (kĩ thuật) đoạn ốp đầu ray.
drucken /vt/
1. in, ấn loát; 2. nhồi, độn, nhét (vải...).
Ausfüllung /f =, -en/
1. [sự] láp đầy, đổ đầy, nhét đầy, làm đầy; 2. (kĩ thuật) [sự] độn, lấp. chèn; vật chèn.
Beilage /f =, -n/
1. xem Beifügung].; 2. [món] độn; 3. phụ trương; 4. tò giấy đóng thêm vào, đóng kèm vào.
Packung /f =, -en/
1. [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, bao gói; 2. [một] bao, gói(thuốc lá v.v...); 3. (kĩ thuật) [miếng, lóp, sự] đệm, nhồi, độn, lèn, bịt kín; 4. (y) [sự]quấn, bọc.
Druck II /m -(e)s,/
1. ắn, in, in ấn, ấn loát; 2. bô chũ in, lãểu chữ in; 3. [sự] xuất bản, ấn hành, công bó, ban hành; 4. [sự] nhét, độn, nhồi (vải...)