TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bọc đệm

bọc đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc lót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bọc đệm .

độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc đệm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bọc đệm

 upholstering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bọc đệm .

polstern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bọc đệm

Polsterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unter dem gepolsterten Sitzbezug sorgt ein durchlässiges Belüftungsgewebe für Luftzirkulation.

Một loại vải thông hơi bên dưới bọc đệm ghế đảm bảo sự lưu thông không khí.

Schnappverbindungen werden z.B. für Radkappen, Verkleidungen, Ventilschaftabdichtungen und bewegliche Gestänge eingesetzt.

Kết nối khớp nhanh được sử dụng thí dụ cho nắp đậy bánh xe, vỏ bọc, đệm kín thân xú páp và các thanh liên kết chuyển động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polstern /vt/

1. độn (tóc); nhồi, nhét; er ist gut gepolstert nó béo phị; 2. bọc đệm (cho đồ gỗ).

Polsterung /f =, -en/

sự] bọc đệm, bọc lót.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upholstering /cơ khí & công trình/

bọc đệm