Việt
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
nhét
nhồi
miếng chèn bảo vệ
Anh
CRAM
fill
protector block
built-in
cleat
cut-in
include
jam
key
CRAM /toán & tin/
cram, fill /xây dựng/
cram, fill
protector block, built-in, cleat, cram, cut-in, include, jam, key
miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)