pfropfen /vt/
1. đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín. bít kín, đóng kín; 2. nhét, nút, nhồi, lèn; 3. (thực vật) ghép, ghép cây; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, là cho quen.
Pfropfen /m -s, =/
1. [cái] nút, nút chai; 2. (thực vật) mắt ghép, chồi ghép; ♦ auf dem - sitzen ® làm thế bí, gặp bưóc gian truân; fn am - riechen lassen kích thích tiêu hóa, làm ngon miệng. •