Việt
nút bần
cái nút
đổng nút cork
Bấc
bấc mountain ~ bấc núi rock ~ đá nứt bấc
đồng nút
nút chai
gỗ xốp
bấc lie
cái nút chai
li e
lie
Anh
cork
stopper
Đức
Kork
Korken
Schutzkorken
Korkverschluß
Pfropfen
Stoepsel
Stopfen
Pháp
liège
bouchon
cork /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kork
[EN] cork
[FR] liège
cork,stopper /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pfropfen; Stoepsel; Stopfen
[EN] cork; stopper
[FR] bouchon
Kork /m/XD, SỨ_TT, PTN, CT_MÁY/
[VI] lie; nút bần
Korkverschluß /m/PTN/
[VI] lie
cái nút chai, li e, nút bần
Cork
CORK
li-e, ban Vỏ của cây bàn. Nó được dùng để làm nút chai, làm vật liệu cách ly ỏ dạng hạt và dùng làm vật liệu lát sàn có tính cách nhiệt và cách âm tổt.
bấc mountain ~ bấc núi (một loại anbet) rock ~ đá nứt bấc
Kork, Korken, Schutzkorken
o bấc, nút
o bít, bít kín
§ mountain cork : bấc núi (một loại etbet)f
[EN] Cork
[VI] Bấc
cái nút; đổng nút cork