TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấc

Bấc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bấc đèn

bấc đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bấc

Cork

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wick

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 cork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bấc

Kork

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Docht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nördlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nordwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

markig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bấc đèn

Docht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein markig es Gesicht

bộ mặt cương nghị; ein -er

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

markig /a/

1. [thuộc về] não, óc, đại não; 2. (thực vật) [thuộc về] ruột, lõi, bấc, tim; 3. rắt mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu; ein markig es Gesicht bộ mặt cương nghị; ein -er Händedruck sự bắt chặt tay; ein - es Wort lôi nói kiên quyết; markig e Farben màu rực rõ.

Docht /m -(e)s, -e/

cái] bấc đèn, tim đèn, bấc; [cái] ngòi nổ, ngòi pháo, ngòi súng, ngòi mìn, ngòi, dây cháy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cork

bấc

Từ điển tiếng việt

bấc

- dt. 1. Loại cây thân cỏ, mọc thành bụi, thân có lõi xốp: Cây bấc thường mọc ven bờ ao 2. Lõi cây bấc dùng để thắp đèn dầu thảo mộc: Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy, oan mày, dầu ơi (cd) 3. Sợi vải tết lại dùng để thắp đèn: Khêu bấc đèn đầu tây.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bấc

1) (thực) Mark n;

2) (ngb) leicht (a); nhẹ như bấc sehr leicht; tiếng bấc tiếng chì kleiner Streit m, Wortwechsel m, Zwist m;

3) (đèn) Docht m; khêu bấc den Docht herausziehen;

4) nördlich (a); gió - Nordwind

bấc

Nord(ost)wind m

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Wick

bấc

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kork

[EN] Cork

[VI] Bấc