cork
lie
cork /xây dựng/
gỗ xốp
cork /cơ khí & công trình/
đồng nút
cork
nút bần
cork
nút li-e
cork
bấc
cork /hóa học & vật liệu/
phao câu
Loại vật chất xốp, khối lượng nhỏ được lấy từ lớp vỏ ngoài của loại cây xác định từ vùng Địa Trung Hải. Có một đặc điểm đáng chú ý là nó có khả năng thu nhỏ kích thước khi bị ép lại và không thấm hút chất lỏng. Do vậy, từ thời cổ đại, nó được dùng phổ biến làm nút chai, phao câu và nhiều ứng dụng khác.
A lightweight, spongy substance that is obtained from the outer layer of the bark of a certain Mediterranean tree; noted for its ability to be compressed into a smaller size and to resist the absorption of liquids; widely used since ancient times for bottle stoppers, fishing net floats, and various other purposes.
no button, cork
nút không
bottle stopper, cork /xây dựng/
nút chai
cellular material, cork
vật liệu xốp
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug
cái nút