blind flange /toán & tin/
mặt bích đặt
blind flange /xây dựng/
bích bịt đầu ống
blind flange /hóa học & vật liệu/
bích bịt đầu ống
blind flange
mặt bịt kín
blind flange
bích bịt đầu ống
blind flange
bích bịt kín đầu ống
blind flange
bích đặc
blind flange /xây dựng/
bích bịt đầu ống
Một mặt bích tại đầu cuối của một ống tạo nên một ống có một đầu được bịt kín.
A flange that closes the end of a pipe, producing a blind or dead end.
blind flange /xây dựng/
bích bịt kín đầu ống
blind flange /xây dựng/
mép bích cụt
blind flange /cơ khí & công trình/
nút mặt bích
blind flange
bộ tiêu âm
blind flange /cơ khí & công trình/
cái nắp
blank flange, blind flange /hóa học & vật liệu/
mặt bích bít đầu ống
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
bích đặc
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
bích tịt
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
nắp bích
blind flange, cap, clack, closer, cover, lap
cái nắp
spherical baffle, baffle, blind flange, damper, enclosure, exhaust
bộ tiêu âm hình cầu
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug
cái nút