blank flange
bích đặc
blank flange /xây dựng/
bích tịt
blank flange, blind flange /hóa học & vật liệu/
mặt bích bít đầu ống
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
bích đặc
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
bích tịt
blank flange, blind flange /cơ khí & công trình/
nắp bích