closer /cơ khí & công trình/
bộ phận đóng kín
closer /cơ khí & công trình/
bộ phận khép kín
closer /cơ khí & công trình/
máy bện (cáp)
closer /cơ khí & công trình/
máy bện (cáp)
closer
bộ phận đóng kín
closer /cơ khí & công trình/
cái nắp
blind flange, cap, clack, closer, cover, lap
cái nắp
blind flange, bung, cap, closer, cork, dowel, dowel pin, joggle, lead plug, plug
cái nút