Việt
bộ phận khép kín
cái nắp
cái nút
bộ phận dóng kín
bộ phận đóng kín
máy bện
Anh
closer
cái nắp, cái nút; bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín; máy bện (cáp)
cái nắp, cái nút; bộ phận dóng kín, bộ phận khép kín
closer /cơ khí & công trình/