Việt
máy bện
máy xe
thợ bện
cơ cấu bện
cái nắp
cái nút
bộ phận đóng kín
bộ phận khép kín
dây xoắn đôi twister thự bộn
cư cấu bộn
Anh
closer
stranding machine
strander
bunching machine
twister
twisted-pair wire
dây xoắn đôi twister thự bộn; máy bện; cư cấu bộn
thợ bện; máy bện; cơ cấu bện
cái nắp, cái nút; bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín; máy bện (cáp)
máy xe, máy bện
closer /cơ khí & công trình/
máy bện (cáp)
stranding machine /cơ khí & công trình/
máy bện (dây cáp)
strander /cơ khí & công trình/