Việt
cái nắp
cái nút
bộ phận khép kín
bộ phận dóng kín
bộ phận đóng kín
máy bện
gạch biên
gạch khuyết
bộ phận vùi
khuôn ép
bích đặc
máy bện cáp
Anh
closer
The man and woman press closer together.
Hai anh chị kia sát lại bên nhau.
On closer look, it is a town in many pieces.
Nhìn kĩ hơn thì thành phố này gồm nhiều khu hợp lại.
“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”
“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”
cái nắp, cái nút, gạch biên, gạch khuyết, bộ phận vùi, khuôn ép, bích đặc, máy bện cáp
CLOSER
Xem king closer và queen closer
cái nắp, cái nút; bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín; máy bện (cáp)
cái nắp, cái nút; bộ phận dóng kín, bộ phận khép kín