TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closer

cái nắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái nút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận khép kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận dóng kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phận đóng kín

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

máy bện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gạch biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch khuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận vùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bích đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bện cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

closer

closer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man and woman press closer together.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

On closer look, it is a town in many pieces.

Nhìn kĩ hơn thì thành phố này gồm nhiều khu hợp lại.

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closer

cái nắp, cái nút, gạch biên, gạch khuyết, bộ phận vùi, khuôn ép, bích đặc, máy bện cáp

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLOSER

Xem king closer và queen closer

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

closer

cái nắp, cái nút; bộ phận đóng kín, bộ phận khép kín; máy bện (cáp)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closer

cái nắp, cái nút; bộ phận dóng kín, bộ phận khép kín