TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt bịt kín

mặt bịt kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt bịt kín

 blind flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Dichtflächen müssen hierbei z.T. besonders geformt sein.

Bề mặt bịt kín vì thế phần nào phải được thiết kế đặc biệt.

Flachdichtungen sind z. T. in DIN 3750 genormt und dort definiert als „Scheiben, Ringe oder Rahmen, die sich mit ihrer ganzen Breite der Dichtfläche anpassen”.

Các gioăng dẹp được tiêu chuẩn hóa một phần qua DIN 3750 và được định nghĩa là “các vòng, vòng nhẫn hoặc khung viền có diện tích ăn khớp với mặt bịt kín”.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind flange

mặt bịt kín