TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phao câu

phao câu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phao câu .

đùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mông đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao câu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phao câu

 cork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phao câu

Schwimmkörper

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bürzel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Oberschaie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwänzstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phao câu .

Hüfte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberschaie /f =, -n/

1. mông đít (động vật); 2.phao câu (gà, vịt...); Ober

Hüfte /f =, -n/

1. đùi, mông; (thể thao) thắt lưng, dây lưng; 2. mông đít, phao câu (chim).

Schwänzstück /n -(e)s,/

1. mông đít (của thú), phao câu (của chim, gà...); 2. (quânsự) càng pháo, càng súng (đại liên, trung liên); ổ qui lát, phần khóa nòng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cork /hóa học & vật liệu/

phao câu

Loại vật chất xốp, khối lượng nhỏ được lấy từ lớp vỏ ngoài của loại cây xác định từ vùng Địa Trung Hải. Có một đặc điểm đáng chú ý là nó có khả năng thu nhỏ kích thước khi bị ép lại và không thấm hút chất lỏng. Do vậy, từ thời cổ đại, nó được dùng phổ biến làm nút chai, phao câu và nhiều ứng dụng khác.

A lightweight, spongy substance that is obtained from the outer layer of the bark of a certain Mediterranean tree; noted for its ability to be compressed into a smaller size and to resist the absorption of liquids; widely used since ancient times for bottle stoppers, fishing net floats, and various other purposes.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phao câu

1) Schwimmkörper m;

2) Bürzel m.