Việt
xương cùng
phao câu.
phao câu của gà
vịt
chim
đuôi của thú rừng
Đức
Bürzel
Bürzel /['bYrtsọl], der; -s, -/
(Zool ) phao câu của gà; vịt; chim;
(Jägerspr ) đuôi của thú rừng;
Bürzel /m -s, = , (giải phẫu)/
xương cùng; 2. phao câu.