Bürzel /['bYrtsọl], der; -s, -/
(Zool ) phao câu của gà;
vịt;
chim;
Quakente /die (Kinderspr.)/
con vịt (Ente);
Ente /[’enta], die; -n/
con vịt;
(đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ) : er schwimmt wie eine bleierne Ente cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn : (ugs. abwertend) lahme Ente : (b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề.