TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vịt

vịt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình mỏ vịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao câu của gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vịt cái

vịt cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con vịt con

con vịt con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con vịt

con vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vịt

Ente

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kännchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bürzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vịt cái

Ente

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con vịt con

Entlein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con vịt

Quakente

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ente

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schwimmt wie eine bleierne Ente

(đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ)

(ugs. abwertend) lahme Ente

cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn

(b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürzel /['bYrtsọl], der; -s, -/

(Zool ) phao câu của gà; vịt; chim;

Quakente /die (Kinderspr.)/

con vịt (Ente);

Ente /[’enta], die; -n/

con vịt;

(đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ) : er schwimmt wie eine bleierne Ente cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn : (ugs. abwertend) lahme Ente : (b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ente /f =, -n/

1. [con] vịt (Anas L.); junge - vịt con; 2. tin vịt; 3. (y) bình mỏ vịt.

Entlein /n -es, -en/

con vịt con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vịt

1) Ente f; tin vịt (Zeitungs-) Ente f;

2) Kännchen n.

vịt cái

Ente f.