Việt
tin vịt
tin không đúng
vịt
bình mỏ vịt.
Đức
Ente
Ente /f =, -n/
1. [con] vịt (Anas L.); junge - vịt con; 2. tin vịt; 3. (y) bình mỏ vịt.
Ente /[’enta], die; -n/
(Jargon) tin vịt; tin (đăng tải trên báo chí) không đúng (falsche [Pressejmeldung);