Ente /[’enta], die; -n/
con vịt;
er schwimmt wie eine bleierne Ente : (đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ) (ugs. abwertend) lahme Ente : cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn (b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề. :
Ente /[’enta], die; -n/
con vịt mái (weibliche Ente);
Ente /[’enta], die; -n/
món vịt quay;
món vịt rán (Entenbraten, -gericht);
Ente /[’enta], die; -n/
(Jargon) tin vịt;
tin (đăng tải trên báo chí) không đúng (falsche [Pressejmeldung);
Ente /[’enta], die; -n/
(ugs ) chậu mỏ vịt;
bô hình mỏ vịt (Uringefäß);