TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ente

tin vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình mỏ vịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con vịt mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món vịt quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món vịt rán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin không đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu mỏ vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô hình mỏ vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải bạt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

ente

canard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duck fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

duck

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tentage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

ente

Ente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zeitungsente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entenstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tentage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

ente

canard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canular

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schwimmt wie eine bleierne Ente

(đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ)

(ugs. abwertend) lahme Ente

cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn

(b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Entenstoff,Ente,Tentage

[EN] duck fabric, duck, tentage

[VI] vải bạt,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ente,Zeitungsente /IT-TECH/

[DE] Ente; Zeitungsente

[EN] canard; hoax

[FR] canard; canular

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ente /[’enta], die; -n/

con vịt;

er schwimmt wie eine bleierne Ente : (đùa) hắn không biết bai (hoặc bơi rất dồ) (ugs. abwertend) lahme Ente : cụm từ này có hai nghĩa: (a) người nặng nề, người không nhanh nhẹn (b) chiếc xe có động cơ yếu và chạy rề rề. :

Ente /[’enta], die; -n/

con vịt mái (weibliche Ente);

Ente /[’enta], die; -n/

món vịt quay; món vịt rán (Entenbraten, -gericht);

Ente /[’enta], die; -n/

(Jargon) tin vịt; tin (đăng tải trên báo chí) không đúng (falsche [Pressejmeldung);

Ente /[’enta], die; -n/

(ugs ) chậu mỏ vịt; bô hình mỏ vịt (Uringefäß);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ente /f =, -n/

1. [con] vịt (Anas L.); junge - vịt con; 2. tin vịt; 3. (y) bình mỏ vịt.