TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải bạt

vải bạt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải làm buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải lều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải căng để thêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám che.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải không thấm nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng bạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vải lều bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo vải bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vải bạt

canvas cloth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 burlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canvas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duck fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

duck

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tentage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

canvas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vải bạt

Plane

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Segeltuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Markisenstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelttuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entenstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ente

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Tentage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kanvas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segelleinwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeltleinwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeltstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blachenstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leinenkanevas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stramin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Decktuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blahe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeltbahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat die Medikamente in seiner Fabrik in Basel verpackt, sobald er hörte, daß über den Geschäften die Markisen hochgingen.

Ông đã đóng thùng số thuốc này tại hãng của mình ở Basel ngay khi nghe tiếng màn vải bạt ở các cửa hiệu được kéo lên.

Wer kann wissen, daß die Vergangenheit nicht so festgefügt ist wie dieser Augenblick, in dem die Sonne über die Berner Alpen flutet, die Ladenbesitzer singend ihre Markisen herunterkurbeln und der Steinbruchbesitzer beginnt, seinen Lastwagen zu beladen.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He crated the chemicals at his factory in Basle as soon as he heard the awnings open over the market.

Ông đã đóng thùng số thuốc này tại hãng của mình ở Basel ngay khi nghe tiếng màn vải bạt ở các cửa hiệu được kéo lên.

Who could know that the past is not as solid as this instant, when the sun streams over the Bernese Alps and the shopkeepers sing as they raise their awnings and the quarryman begins to load his truck.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Decktuch /n -(e)s, -tũcher/

phủ bạt, vải bạt, tám che.

segeltuch /n -(e)s, -e/

vải bố, vải bạt, vải to, vải thô; segel

Blahe /í =,-n/

vải bó, vải bạt, vải to, vải thô.

Plane /f =, -n/

1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. [cái] mui, mui bạt, tăng bạt.

Zeltbahn /f =, -en/

1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. mảnh vải lều bạt; 3. áo vải bạt; Zelt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MarkisenStoff /der/

vải bạt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanvas /m/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt

Segeltuch /nt/XD, KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, vải buồm

Segeltuch /nt/VT_THUỶ/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, vải buồm (thuyền buồm)

Segelleinwand /f/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải làm buồm, vải bạt

Markisenstoff /m/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, lều, buồm

Zeltleinwand /f/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, buồm, lều

Zeltstoff /m/XD/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, lều, buồm

Blachenstoff /m/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, lều, buồm

Leinenkanevas /m/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, vải lều, vải buồm

Stramin /m/KT_DỆT/

[EN] canvas

[VI] vải bạt, vải lều, vải buồm; vải căng để thêu (nghề thêu)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Entenstoff,Ente,Tentage

[EN] duck fabric, duck, tentage

[VI] vải bạt,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burlap, canvas

vải bạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vải bạt

Plane f, Zelttuch n.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

canvas cloth

vải bạt