Việt
mui bạt
cái mui
tăng bạt
vải bạt
vải không thấm nưóc
mui
tăng bạt.
Đức
Plane
Plane /f =, -n/
1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. [cái] mui, mui bạt, tăng bạt.
Plane /die; -, -n/
cái mui; mui bạt; tăng bạt;