Việt
mui bạt
áo choàng bảo vệ
vải bạt
vải không thấm nưóc
mui
tăng bạt.
cái mui
tăng bạt
Anh
canvas
building plans
Đức
plane
Segelleinen
Segeltuch
Entwurfszeichnungen
Pläne
Pháp
plans
Entwurfszeichnungen,Pläne /TECH/
[DE] Entwurfszeichnungen; Pläne
[EN] building plans
[FR] plans
Segelleinen, Segeltuch; Plane
Plane /die; -, -n/
cái mui; mui bạt; tăng bạt;
plane /f =, -n/
áo choàng bảo vệ (chốngíchất độc hóa học); -
Plane /f =, -n/
1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. [cái] mui, mui bạt, tăng bạt.