TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plane

mui bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo choàng bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải không thấm nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng bạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plane

canvas

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
pläne

building plans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plane

plane

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Segelleinen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Segeltuch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
pläne

Entwurfszeichnungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pläne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pläne

plans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwurfszeichnungen,Pläne /TECH/

[DE] Entwurfszeichnungen; Pläne

[EN] building plans

[FR] plans

Từ điển Polymer Anh-Đức

canvas

Segelleinen, Segeltuch; Plane

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plane /die; -, -n/

cái mui; mui bạt; tăng bạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plane /f =, -n/

áo choàng bảo vệ (chốngíchất độc hóa học); -

Plane /f =, -n/

1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. [cái] mui, mui bạt, tăng bạt.