Segelleinwand /f/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải làm buồm, vải bạt
Segeltuch /nt/XD, KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, vải buồm
Segeltuch /nt/VT_THUỶ/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, vải buồm (thuyền buồm)
Stramin /m/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, vải lều, vải buồm; vải căng để thêu (nghề thêu)
Kanvas /m/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt
Leinenkanevas /m/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, vải lều, vải buồm
Markisenstoff /m/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, lều, buồm
Zeltleinwand /f/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, buồm, lều
Zeltstoff /m/XD/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, lều, buồm
Blachenstoff /m/KT_DỆT/
[EN] canvas
[VI] vải bạt, lều, buồm